externalise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: externalise
Phát âm : /eks'tə:nəlaiz/ Cách viết khác : (externalise) /eks'tə:nəlaiz/
+ ngoại động từ
- (triết học) ngoại hiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exteriorize exteriorise externalize objectify project
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "externalise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "externalise":
externalise externalize externals
Lượt xem: 407