objectify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: objectify
Phát âm : /ɔb'dʤektifai/
+ ngoại động từ
- làm thành khách quan; thể hiện khách quan
- làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depersonalize depersonalise exteriorize exteriorise externalize externalise - Từ trái nghĩa:
personalize personalise individualize individualise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "objectify"
Lượt xem: 586