exterminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exterminate
Phát âm : /eks'tə:mineit/
+ ngoại động từ
- triệt, tiêu diệt, huỷ diệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exterminate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exterminate":
exterminate exterminated - Những từ có chứa "exterminate":
exterminate exterminated - Những từ có chứa "exterminate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
diệt trừ diệt diệt chủng trừ diệt
Lượt xem: 608