uproot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uproot
Phát âm : / p'ru:t/
+ ngoại động từ
- nhổ, nhổ bật rễ
- (nghĩa bóng) trừ tiệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extirpate deracinate root out eradicate exterminate
Lượt xem: 433