--

extravasate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extravasate

Phát âm : /eks,trævəgeit/

+ ngoại động từ

  • (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu)

+ nội động từ

  • thoát mạch, tràn ra (máu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extravasate"
Lượt xem: 415