belch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belch
Phát âm : /beltʃ/
+ danh từ
- sự ợ
- sự phun lửa, sự bùng lửa
- tiếng súng; tiếng núi lửa phun
+ động từ
- ợ
- phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)
- a volcano belches smoke and ashes
núi lửa phun khói và tro
- a volcano belches smoke and ashes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
belching burp burping eructation erupt extravasate bubble eruct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "belch"
Lượt xem: 734