erupt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erupt
Phát âm : /i'rʌpt/
+ nội động từ
- phun (núi lửa)
- nổ ra (chiến tranh...)
- nhú lên, mọc (răng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erupt"
- Những từ có chứa "erupt":
erupt eruption eruptional eruptive eruptiveness eruptivity - Những từ có chứa "erupt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phun đột phát
Lượt xem: 565