--

fagot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fagot

Phát âm : /'fægət/ Cách viết khác : (fag) /fæg/

+ danh từ

  • bó củi
  • bó que sắt, bó thanh thép
  • món gan bỏ lò

+ động từ

  • bó thành bó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fagot"
Lượt xem: 632

Từ vừa tra