--

fist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fist

Phát âm : /fist/

+ danh từ

  • nắm tay; quả đấm
    • to clenth one's fist
      nắm chặt tay lại
    • to use one's fists
      đấm nhau, thụi nhau
  • (đùa cợt) bàn tay
    • give us your fist
      nào bắt tay
  • (đùa cợt) chữ viết
    • a good fist
      chữ viết đẹp
    • I know his fist
      tôi biết chữ nó

+ ngoại động từ

  • đấm, thụi
  • nắm chặt, điều khiển
    • to fist an oar
      điều khiển mái chèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fist"
Lượt xem: 821