fact
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fact
Phát âm : /fækt/
+ danh từ
- việc, sự việc
- to confess the fact
thú nhận đã làm việc gì
- to confess the fact
- sự thật
- the facts of life
sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...
- the fact of the matter is...
sự thật của vấn đề là...
- the facts of life
- sự kiện
- hard facts
sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được
- hard facts
- thực tế
- in point of fact; as a matter of fact
thực tế là
- in point of fact; as a matter of fact
- cơ sở lập luận
- his facts are disputable
cơ sở lập luận của anh ta không chắc
- his facts are disputable
- in fact
- trên thực tế, thực tế là
- nói tóm lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fact"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fact":
facade facet faceted fact faggot fagot fascist fast fasti faucet more... - Những từ có chứa "fact":
artefact artefactual benefaction benefactor benefactress calefaction calefactive calefactory chylifaction chylifactive more... - Những từ có chứa "fact" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chẳng tình thật sự thực đơn cử sự việc số là nhân vì đành rằng thực ra kể ra more...
Lượt xem: 944