--

faint-heartedness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faint-heartedness

Phát âm : /'feint'hɑ:tidnis/

+ danh từ

  • tính nhút nhát; sự nhút nhát, sự nhát gan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faint-heartedness"
Lượt xem: 384