rủn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủn+
- [Be] flabby, [be] faint
- Sợ rủn người
To be faint with fear
- Đói rủn người
To be faint with hunger
- Sợ rủn người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủn"
Lượt xem: 379