fallen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fallen+ Adjective
- đã bị thiệt mạng trong chiến trận, đã ngã xuống
- to honor fallen soldiers
để tôn vinh những liệt sĩ đã hi sinh
- to honor fallen soldiers
- bị mất trinh, mất đi sự trinh tiết
- a fallen woman
một người phụ nữ đã bị mất trinh tiết
- a fallen woman
- đã đổ, đã đổ xuống, đổ sập
- a fallen building
một tòa nhà đã đổ sập
- a fallen building
- đã rơi, rớt xuống do sức hút của trọng lực
- fallen leaves
những chiếc lá đã rụng xuống
- fallen leaves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fallen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fallen":
felon fill-in flan flawn flown fallen - Những từ có chứa "fallen":
befallen chap-fallen chapfallen crest-fallen fallen - Những từ có chứa "fallen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ màn co vòi chới với bít phải bả chồng chất Trần Thủ Độ chiêng
Lượt xem: 863