--

famished

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: famished

+ Adjective

  • đói khổ cùng cực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "famished"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "famished"
    finished famished
Lượt xem: 434