finished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: finished
Phát âm : /'finiʃt/
+ tính từ
- hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong
- đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "finished"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "finished":
finished famished - Những từ có chứa "finished":
finished unfinished - Những từ có chứa "finished" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rời miệng bán thành phẩm chế phẩm thành phẩm sạch trụi dở bữa vãn đâu nào dễ thường ốm đòn more...
Lượt xem: 384