--

farthing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farthing

Phát âm : /'fɑ:ðiɳ/

+ danh từ

  • đồng faddinh (bằng 1 soành penni)
    • the uttermost farthing
      đồng xu cuối cùng
  • it doesn't matter a farthing
    • chẳng sao cả; mặc kệ
  • it's not worth a farthing
    • chẳng đáng một xu
  • I don't care a brass farthing
    • care
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farthing"
Lượt xem: 368