--

fascicle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fascicle

Phát âm : /'fæsikl/ Cách viết khác : (fascicule) /'fæsikju:l/ (fasciculus) /fə'sikjuləs/

+ danh từ

  • (thực vật học) bó, chùm
  • tập (sách)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fascicle"
Lượt xem: 565