--

fascicled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fascicled

Phát âm : /'fæsikld/ Cách viết khác : (fascicular) /fə'sikjulə/ (fasciculate) /fə'sikjulit/ (fascicu

+ tính từ

  • (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fascicled"
Lượt xem: 311