facial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: facial
Phát âm : /'feiʃəl/
+ tính từ
- (thuộc) mặt
- facial artery
(giải phẫu) động mạch mặt
- facial angle
góc mặt
- facial artery
+ danh từ
- sự xoa bóp mặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
facial nerve nervus facialis seventh cranial nerve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "facial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "facial":
facial facile facula faculae faecal fascicle faucal fecal fiscal focal more... - Những từ có chứa "facial":
common facial vein facial interfacial mandibulofacial maxillofacial
Lượt xem: 1573