--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lượt
+ noun
time; turn
lần lượt
in turn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lượt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lượt"
:
la hét
la liệt
là lượt
lả lướt
lát
lạt
lật
lật đật
lây lất
leo lét
more...
Những từ có chứa
"lượt"
:
cắt lượt
là lượt
lần lượt
lượt
lượt bượt
lượt là
lượt thượt
suốt lượt
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
lượt
:
time; turnlần lượtin turn
+
chết cha
:
như bỏ mẹđánh chết cha nó đi!beat him to death!chết cha! làm sao bây giờ?damn it, what to do now?
+
chập chững
:
Toddlingtập đi từng bước chập chữngto learn how to walk by toddlingem bé mới chập chững biết đithe baby still toddles, the child is a toddlercòn chập chững trong nghềstill a toddler in the trade, still a green born in the trade
+
superexcitation
:
sự kích thích quá mức