--

khoan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan

+ noun  

  • drill; borer; brace
    • máy khoan
      drilling-machine

+ verb  

  • to bore; to drill; to perforate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan"
Lượt xem: 645