khoan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan+ noun
- drill; borer; brace
- máy khoan
drilling-machine
- máy khoan
+ verb
- to bore; to drill; to perforate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoan":
khan khàn khản khán khăn khằn khẳn khẩn khấn khoan more... - Những từ có chứa "khoan":
hò khoan khoan khoan đãi khoan dung khoan hậu khoan hồng khoan hoà khoan khoái khoan nhượng khoan tay more... - Những từ có chứa "khoan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
auger boring generosity borer drilling rig trephine core drill citrus reticulata wimble rock-drill more...
Lượt xem: 635