fascinated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fascinated+ Adjective
- bị mê hoặc, quyến rũ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hypnotized hypnotised mesmerized mesmerised spellbound spell-bound transfixed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fascinated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fascinated":
fascinate fascinated
Lượt xem: 828