mesmerised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mesmerised+ Adjective
- bị thôi miên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fascinated hypnotized hypnotised mesmerized spellbound spell-bound transfixed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mesmerised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mesmerised":
mesmerist mesmerised
Lượt xem: 391