spellbound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spellbound
Phát âm : /'spelbaund/
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind
+ tính từ
- mê, say mê
- to hold one's audience spellbound
làm cho thính giả phải say mê
- to hold one's audience spellbound
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fascinated hypnotized hypnotised mesmerized mesmerised spell-bound transfixed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spellbound"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spellbound":
spellbind spellbound
Lượt xem: 572