--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fast-footed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fast-footed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fast-footed
+ Adjective
có đôi bàn chân di chuyển nhanh, mau chân, nhanh chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fast-footed"
Những từ có chứa
"fast-footed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
keo sơn
gô
nhanh
mau
bấu víu
cấp tốc
bám
bấu
phắt
phụt
more...
Lượt xem: 140
Từ vừa tra
+
fast-footed
:
có đôi bàn chân di chuyển nhanh, mau chân, nhanh chân