fat-free
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fat-free+ Adjective
- không có chất mỡ, không có chất béo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fat-free"
- Những từ có chứa "fat-free" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực nhàn rỗi tha siêu độ giải phóng phóng thích giải nhiệm rảnh rang nhàn nhã thư thả more...
Lượt xem: 785