feather-bed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feather-bed
Phát âm : /'feðəbed/
+ danh từ
- nệm nhồi bông
+ ngoại động từ
- làm dễ dàng cho (ai)
- nuông chiều (ai)
+ nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áp dụng luật lệ hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feather-bed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feather-bed":
feather-bed feather-pated - Những từ có chứa "feather-bed":
feather-bed feather-bedding - Những từ có chứa "feather-bed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lông phấn trần seo phát tài nhẹ bỗng nón lông hồng mao béo bấc
Lượt xem: 307