fee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fee
Phát âm : /fi:/
+ danh từ
- tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
- tiền nguyệt liễm; học phí
- gia sản
- (sử học) lânh địa, thái ấp
- to hold in fee
- có, có quyền sở hữu
+ ngoại động từ feed
- trả tiền thù lao cho (ai)
- đóng nguyệt phí
- thuê (ai) giúp việc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fee"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fee":
f fa fah fay fee feoff feu few fey fib more... - Những từ có chứa "fee":
bottom-feeding cattle-feeder chicken-feed class feeling coffee coffee bar coffee blight coffee break coffee cake coffee cappuccino more...
Lượt xem: 670