--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fellmonger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fellmonger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fellmonger
Phát âm : /'fel,mʌɳgə/
+ danh từ
người buôn bán da lông thú
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
fellmonger
:
người buôn bán da lông thú
+
hồ hởi
:
Jovial, cheerfulThái độ hồ hởiA cheerful attitude
+
gốc rễ
:
Root, root and branch. rootTiền là gốc rễ của nhiều tệ nạnMoney is the root of many evilstrừ tận gốc rễ những phong tục xấuTo abolish bad customs root and branch
+
chỉ
:
Thread, yarnxe chỉ luồn kimto spin thread and thread a needlemỏng manh như sợi chỉfrail as a thread
+
outman
:
đông người hơn, nhiều người hơn