feminine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feminine
Phát âm : /'feminin/
+ tính từ
- (thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như đàn bà)
- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái
- a feminine noun
danh từ giống cái
- a feminine noun
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái, mái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feminine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feminine":
famine feminine - Những từ có chứa "feminine":
feminine feminineness unfeminine - Những từ có chứa "feminine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nữ hạnh nữ công nữ sắc nữ tắc
Lượt xem: 1128