neuter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neuter
Phát âm : /'nju:tə/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung
- neuter gender
giống trung
- neuter gender
- (ngôn ngữ học) nội động (động từ)
- (sinh vật học) vô tính
- (thú y học) bị thiến, bị hoạn
- trung lập
- to stand neuter
đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
- to stand neuter
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)
- (ngôn ngữ học) nội động từ
- (thực vật học) hoạ vô tính
- (động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ
- (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn
- người trung lập; nước trung lập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neuter"
Lượt xem: 489