--

fencing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fencing

Phát âm : /'fensiɳ/

+ danh từ

  • sự rào dậu
  • hàng rào; vật liệu làm hàng rào
  • (kỹ thuật) cái chắn
  • thuật đánh kiếm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận
  • sự che chở, sự bảo vệ
  • sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được
  • sự oa trữ (của ăn cắp)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fencing"
Lượt xem: 478