--

fester

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fester

Phát âm : /'festə/

+ danh từ

  • nhọt mưng mủ

+ ngoại động từ

  • làm mưng mủ
  • làm thối

+ nội động từ

  • mưng mủ (vết thương)
  • rữa ra, thối rữa (xác chết)
  • day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fester"
Lượt xem: 558