foster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foster
Phát âm : /'fɔstə/
+ ngoại động từ
- nuôi dưỡng, nuôi nấng
- to foster a child
nuôi nấng một đứa trẻ
- to foster a child
- bồi dưỡng
- to foster musical ability
bồi dưỡng khả năng về nhạc
- to foster musical ability
- ấp ủ, nuôi
- to foster hopes for success
ấp ủ hy vọng thắng lợi
- to foster hopes for success
- thuận lợi cho (điều kiện)
- khuyến khích, cỗ vũ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
surrogate nurture further Foster Stephen Foster Stephen Collins Foster
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foster"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foster":
factor fester fibster fighter foster fosterer - Những từ có chứa "foster":
foster foster-brother foster-child foster-daughter foster-father foster-mother foster-parent foster-sister foster-son fosterage more... - Những từ có chứa "foster" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồi bổ bồi dưỡng bù trì dưỡng dục khích lệ nuôi nấng bố nuôi nghĩa đệ cha nuôi dưỡng
Lượt xem: 1435