fiber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiber
Phát âm : /'faibə/ Cách viết khác : (fiber) /'faibər/
+ danh từ
- (sinh vật học) sợi, thớ
- sợi phíp
- cotton fibre
sợi bông
- cotton fibre
- cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ
- (thực vật học) rễ con
- tính tình
- a man of coarse fibre
người tính tình thô lỗ
- a man of coarse fibre
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fibre vulcanized fiber character roughage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fiber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fiber":
faery fair far fare favor fear fever fibber fiber fibre more... - Những từ có chứa "fiber":
cotton fiber efferent fiber fiber fiber-optic fiberboard fiberglass fiberless
Lượt xem: 468