roughage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roughage
Phát âm : /'rʌfidʤ/
+ danh từ
- thức ăn thô (cho vật nuôi)
- chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roughage"
Lượt xem: 323