fibril
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fibril
Phát âm : /'faibril/
+ danh từ
- sợi nhỏ, thớ nhỏ
- (thực vật học) rễ tóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fibril"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fibril":
fairily farl febrile feral ferial ferrel fibril forel forrel frail more... - Những từ có chứa "fibril":
defibrillation defibrillator fibril fibrillar fibrillary fibrillate fibrillated fibrillation fibrilliform fibrillose
Lượt xem: 535