filament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filament
Phát âm : /'filəmənt/
+ danh từ
- sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ
- sợi đèn, dây tóc (đèn)
- (thực vật học) chỉ nhị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filament"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "filament":
filament filamented filemot flaunt fluent filmed - Những từ có chứa "filament":
filament filamentary filamented filamentlike filamentous
Lượt xem: 607