fluent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluent
Phát âm : /fluent/
+ danh từ
- lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát
- uyển chuyển, dễ dàng (cử động)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eloquent facile silver silver-tongued smooth-spoken fluid liquid smooth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fluent":
filament flaunt flaunty flint flinty fluent fly-net - Những từ có chứa "fluent":
affluent circumfluent confluent diffluent effluent fluent influent influential interfluent mellifluent more... - Những từ có chứa "fluent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoạt bát lưu loát suôn sõi trôi chảy dễ dàng
Lượt xem: 795