filtrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filtrate
Phát âm : /'filtrit/
+ danh từ
- phần lọc, phần nước lọc ra
+ động từ
- (như) filter
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
filter strain separate out filter out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filtrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "filtrate":
filtrate flat rate - Những từ có chứa "filtrate":
filtrate infiltrate
Lượt xem: 380