--

filter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filter

Phát âm : /'filtə/

+ danh từ

  • cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
  • (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)
  • (raddiô) bộ lọc
  • (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)

+ ngoại động từ ((cũng) filtrate)

  • lọc

+ nội động từ ((cũng) filtrate)

  • ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
  • tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
  • nối (vào đường giao thông)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filter"
Lượt xem: 566