--

foramen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foramen

Phát âm : /fɔ'reimen/

+ danh từ, số nhiều foramina

  • (sinh vật học) lỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foramen"
Lượt xem: 536