fiscal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiscal
Phát âm : /fiskəl/
+ tính từ
- (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
- fiscal year
năm tài chính
- fiscal year
+ danh từ
- viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
- (Ê-cốt) (pháp lý) biện lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fiscal"
Lượt xem: 581