fossil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fossil
Phát âm : /'fɔsl/
+ tính từ
- hoá đá, hoá thạch
- fossil bones
xương hoá thạch
- fossil bones
- cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên
+ danh từ
- vật hoá đá, hoá thạch
- người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fossil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fossil":
fiscal fishily fissile focal fossil fusil - Những từ có chứa "fossil":
fossil fossilate fossilation fossiliferous fossilise fossilization fossilize
Lượt xem: 756