--

fish-kettle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fish-kettle

Phát âm : /'fiʃ,ketl/

+ danh từ

  • nồi kho cá, xoong nấu cá (hình bầu dục)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fish-kettle"
Lượt xem: 301