--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fishmonger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fishmonger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fishmonger
Phát âm : /'fiʃ,mʌɳgə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người bán cá, người buôn cá
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
fishmonger
:
người bán cá, người buôn cá
+
cognizance
:
sự hiểu biết, sự nhận thứcto take cognizance of nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì)to have cognizance of something biết rõ cái gì
+
unblock
:
không cấm, không đóng, khai thông (đường)
+
interrogate
:
hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn
+
adhere
:
dính chặt vào, bám chặt vàoto adhere to the skin dính chặt vào da