five
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: five
Phát âm : /faiv/
+ tính từ
- năm
- to be five
lên năm (tuổi)
- to be five
+ danh từ
- số năm
- bộ năm
- con năm (quân bài, con súc sắc)
- đồng năm bảng Anh
- (số nhiều) giày số 5; găng tay số 5
- đội bóng rổ (5 người)
- (số nhiều) cổ phần lãi năm phần trăm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
5 v five-spot basketball team
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "five"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "five":
f fa fah fay fee feu few fey fib fie more... - Những từ có chứa "five":
eighty-five fifty-five five five hundred five-day-week five-finger five-finger excercise five-hundredth five-lobed five-membered more...
Lượt xem: 486