flaccid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flaccid
Phát âm : /'flæksid/
+ tính từ
- mềm, nhũn (thịt); ẻo lả
- yếu đuối, uỷ mị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flaccid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flaccid":
flaccid flaccidity fleeced flecked - Những từ có chứa "flaccid":
flaccid flaccidity - Những từ có chứa "flaccid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lùng nhùng bủn rủn lụng nhụng mềm bèo nhèo nhèo nhẽo nhệu nhạo bùng nhùng
Lượt xem: 404