--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mềm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mềm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mềm
+ adj
soft; flaccid; tender ; flexible
da mềm
soft leather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mềm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mềm"
:
mắm
mâm
mầm
mềm
mím
mom
mỏm
mõm
mồm
mờ ám
more...
Những từ có chứa
"mềm"
:
mềm
mềm mỏng
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
mềm
:
soft; flaccid; tender ; flexibleda mềmsoft leather
+
wisecrack
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời châm biếm tế nhị; nói dí dỏm
+
costia necatrix
:
giống costia
+
plim
:
(tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng
+
stinger
:
người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)