--

flabby

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flabby

Phát âm : /'flæbi/

+ tính từ

  • nhũn, mềm, nhẽo nhèo
    • a flabby muscle
      bắp thịt nhẽo nhèo
  • (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị
    • flabby will
      ý chí mềm yếu
    • flabby character
      tính nết uỷ mị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flabby"
Lượt xem: 449